Recent Searchs...
士氣 tagger 居士 戰士 教士 椎牛饗士 karyon 狂士 kể ra 瑞士 deplumation gillion 邑侯 侯門 白士 貢士 貧士 辯士 高士 士兵 士人 mellivora 士夫 cảm tạ 士官 hyperlipoidemia spry 士庶 士族 士卒 toll-bar serial publication 中士 centrism 佳士 windowsill 俊士 俠士 nonchalant light-boned 修士 trung tâm thương mại lucky 出士 名士 勇士




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.